Vị Trí - Từ Vựng Khmer
Để dành, cất /túc/ ទុក
Báo /cà set/ កាសែត
Con mèo /chs'ma/ ឆ្មា
Bàn /tôs/ តុ
Ghế /càu ây hoặc tăng/ កៅអី ឬ តាំង
Trường học /sà la riên/ សាលារៀន
Chợ /ph'sa/ ផ្សារ
Trên /lơ/ លើ
Dưới /c'roôm/ ក្រោម
Trong /c'nông/ ក្នុង
Ngoài /c'ră u/ ក្រៅ
Xa /chs'ngai/ ឆ្ងាយ
Gần /chít/ ជិត
Bên phải /khàng s'đăm/ ខាងស្ដាំ
Bên trái /khàng chs'vêng/ ខាងឆ្វេង
Ở /nâu/ នៅ
Đi /đơơ/ ដើរ
Ngồi /oòng cui/ អង្គុយ
Đường /ph'lâu/ ផ្លូវ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét