Hỏi Về Tuổi - Từ Vựng Khmer
Năm nay /chs'năm nis/ ឆ្នាំនេះ
Bao nhiêu /pòn man/ ប៉ុន្មាន
Tuổi /à dus/ អាយុ
Nói /nì deai/ និយាយ
Chút ít /bòn têch bòn tuôch/ បន្តិចបន្តួច
Hiểu /dol/ យល់
Nhanh /rua hăs/ រហ័ស
Chậm /dưưt/ យឺត
Sinh /cơơt/ កើត
Nào /na/ ណា
Biết /ches/ ចេះ
Tiếng Khmer /phea sa Khmer/ ភាសាខ្មែរ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét