Phương Hướng - Từ vựng Khmer
Mặt trời /p'res à tich/ ព្រះអាទិត្យ
Mọc /res/ រះ
Lặng /lích/ លិច
Hướng /tưs/ ទិស
Hướng Bắc /tưs khàng chơng rư tưs úch đo/ ទិសខាងជើងឬទិសឧត្ដរ
Hướng Nam /tưs khàng t'bôông rư tưs téc sanh/ ទិសខាងត្បូងឬទិសទក្សិណ
Hướng Đông /tưs khàng cơơt rư tưs bô pea/ ទិសខាងកើតឬទិសបូព៌ា
Hướng Tây /tưs khàng lach rư tưs bos châm/ ទិសខាងលិចឬទិសបស្ចិម
Hướng Đông Nam /tưs ă c'nê/ ទិសអគ្នេយ៍
Hướng Tây Nam /tưs ni ră đây/ ទិសនិរតី
Hướng Tây Bắc /tưs pea dop/ ទិសពាយព្យ
Hướng Đông Bắc /tưs ây san/ ទិសឦសាន
Nước /p'rò tês/ ប្រទេស
Việt Nam /Viet Nam/ វៀតណាម
Lào /Lao/ ឡាវ
Campuchia /Cam Pu Chia/ កម្ពុជា
Trung Quốc /Chanh/ ចិន
0 nhận xét:
Đăng nhận xét