Một Số Dụng Cụ Của Học Sinh - Từ Vựng Khmer
Cần mua /t'râu ca tinh/ ត្រូវការទិញ
Dụng cụ /up pă co/ ឧបករណ៍
Đồ dùng /vàch thôs p'rơơ p'răs/ វត្ថុប្រើប្រាស់
Sách giáo khoa /siều phâu sâc sa/ សៀវភៅសិក្សា
Cuốn tập (vở) /siều phâu sò sê/ សៀវភៅសរសេរ
Viết bic /bic/ បិក
Bút chì /kh'mău đay/ ខ្មៅដៃ
Thước kẽ /bòn toat/ បន្ទាត់
Cục gôm /chòa lup/ ជ័រលុប
Bảng con /c'đa chs'nuôn/ ក្ដារឆ្នួន
Com pa /chs'ean/ ឈាន
Cặp da /cà bôp s'bec/ កាបូបសែ្បក
Bút chì màu /kh'mău đay poa/ ខ្មៅដៃពណ៍
Vở tập viết /siều phâu ăc so ph'choông/ សៀវភៅអក្សរផ្ចង់
0 nhận xét:
Đăng nhận xét