Hỏi Về Nghề Nghiệp - Từ Vựng Khmer
Làm gì? /th'vơ ca à vây?/ ធ្វើការអ្វី?
Giáo viên /c'ruu boòng riên/ គ្រូបង្រៀន
Nông dân /că sề co/ កសិករ
Công nhân /căm mă co/ កម្មករ
Kỹ sư /vi s'vă co/ វិស្វករ
Cán bộ /căm ma phì bal/ កម្មភិបាល
Nhà máy /roông chăc/ រោងចក្រ
Bệnh viện /mòn tii pêch/ មន្ទីរពេទ្យ
Nhà /ph'tes/ ផ្ទះ
Y sĩ /c'ruu pêch/ គ្រូពេទ្យ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét