Giờ Giấc Trong Tiếng Khmer
Giờ /moong/ ម៉ោង
Phút /nea tii/ នាទី
Giây /ví nea tii/ វិនាទី
Mấy /pòn man/ ប៉ុន្មាន
Rồi /hơơi/ ហើយ
Kém /kh'văs/ ខ្វះ
Rưỡi /còn lăs/ កន្លះ
Bây giờ /ầy lâu/ អីឡូវ
Lúc /pêl/ ពេល
Sáng /p'rức/ ព្រឹក
Trưa /th'ngay t'roong/ ថ្ងៃត្រង់
Chiều /rua sial/ រសៀល
Tối /dup/ យប់
0 nhận xét:
Đăng nhận xét