Hỏi Tên Và Quê Quán (tt) - Từ Vựng Khmer
Thuộc /chòm noôs/ ចំណុះ
Ấp /phum/ ភូមិ
Xã /khum/ ឃុំ
Huyện /s'róc/ ស្រុក
Tỉnh /khaet/ ខេត្ត
Thị trấn /tii ruôm s'róc/ ទីរួមស្រុក
Thị xã /tii ruôm khaet/ ទីរួមខេត្ត
Thành phố /tii c'rông/ ទីក្រុង
Thành phố /tii c'rông/ ទីក្រុង
Khóm /c'ruom/ ក្រុម
Phường /soòng cách/ សង្កាត់
Thủ đô /roth thea ni/ រដ្ឋធានី
Quận /khăn/ ខ័ណ្ខ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét