Các Mùa Và Thời Tiết - Từ Vựng Khmer
Mùa /rùa đâu/ រដូវ
Mùa xuân /nì tea khè rùa đâu/ និទាឃរដូវ
Mùa hạ /vè sa nă rùa đâu/ វស្សានរដូវ
Mùa thu /să ră tế rùa đâu/ សរទរដូវ
Mùa đông /sês sềs rùa đâu/ សិសិររដូវ
Thời tiết /à ca sằ theat/ អាកាសធាតុ
Trời /mêk/ មេឃ
Nắng /c'đau/ ក្ដៅ
Mưa /ph'liêng/ ភ្លៀង
Ấm áp /c'đau ùn un/ ក្ដៅឧណ្ហៗ
Mây /pùa puôc/ ពពក
Tốt /lă o/ ល្អ
Xấu /à c'roóc/ អាក្រក់
Cây dù /chsắch/ ឆ័ត្រ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét