Đồ Dùng Trong Nhà - Từ Vựng Khmer
Dép /s'bec chơng/ ស្បែកជើង
Cái guốc /s'bec chơng chs'ơ/ ស្បែកជើង
Nón /muôc/ មួក
Nón lá /đuôn/ ដួន
Cái quạt /ph'lâch/ ផ្លិត
Cái quạt máy /ph'lâch mà sin/ ផ្លិតម៉ាស៊ីន
Cái khăn /còn seng/ កន្សែង
Cái khăn tắm /còn seng nguut tưc/ កន្សែងងូតទឹក
Khăn tay /còn seng đay/ កន្សែងដៃ
Bàn ủi /chs'năng ut/ ឆ្នាំងអ៊ុត
Cái áo /ao/ អាវ
Cái quần /khoô/ ខោ
Áo mưa /ao ph'liêng/ អៅភ្លៀង
0 nhận xét:
Đăng nhận xét