Phương Tiện Đi Lại - Từ Vựng Khmer
Xe đạp /coong/ កង់
Xe gắn máy (văn học) /tô chăc c'rò dean don/ ទោចក្រយានយន្ត
Xe gắn máy (thông dụng) /mô tô/ ម៉ូតូ
Xe hơi /laan/ ឡាន
Xe đò /laan chs'nuôl/ ឡានឈ្នួល
Xe buýt /laan c'rông/ ឡានក្រុង
Xe con /laan tôôch/ ឡានតូច
Xe vận tải /laan đâc chuỳnh chunh/ ឡានដឹកជញ្ជូន
Ghe, xuồng /tuuc/ ទូក
Xuồng máy /tuuc cà nôôt/ ទូកកាណូត
Tàu /cò păl/ កប៉ាល់
0 nhận xét:
Đăng nhận xét