Một Số Ngư Cụ - Từ Vựng Khmer
Nghề /muc rùa bo/ មុខរបរ
Bắt cá /nê sath t'rây/ នេសាទត្រី
Cái nơm /oòng rúch/ អង្រុត
Cái xà neng /chs'neang/ ឈ្នាង
Lưới chài /sòm nănh/ សំណាញ់
Lưới /muang/ មង
Cái lọp /lôp/ លប
Cái lờ /t'ruu/ ទ្រូ
Câu /boòng cay/ បង្កៃ
Cần câu /sòn tuuch/ សន្ទូច
Cái vỏ /th'noong/ ថ្នង
Lưới kéo /ònh choong/ អញ្ចង
Nước lên /tưc lơơng/ ទឹកឡើង
0 nhận xét:
Đăng nhận xét