Nhà Ở - Từ Vựng Khmer
Đây /nis/ នេះ
Nhà /ph'tes/ ផ្ទះ
Rộng /tùu leai/ ទូលាយ
Nhiều /ch'rơn/ ច្រើន
Phòng /bòn tup/ បន្ទប់
Nữa /tiêt/ ទៀត
Phòng khách /bòn tup tùa tua ph'nhiêu/ បន្ទប់ទទួលភ្ញៀវ
Phòng ngủ /bòn tup đêc/ បន្ទប់ដេក
Nhà bếp /chòm anh m'hôp à ha/ ចំអិនម្ហូបអាហារ
Nhà vệ sinh /bòn tup ă na may/ បន្ទប់អនាម័យ
Phía sau /khàng c'rooi/ ខាងក្រោយ
Nấu /chòm anh/ ចំអិន
Đồ ăn /m'hôp à ha/ ម្ហូបអាហារ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét