Từ vựng Khmer - Giới thiệu
Tên /ch'moôs/ ឈ្មោះ
Là /chea/ ជា
Giáo viên /c'ru boòng riên/ គ្រូបង្រៀន
Nông dân /că sề co/ កសិករ
Bác sĩ /vêch ché bònh đich/ វេជ្ជបណ្តិត
Thưa /chùm rêap/ ជំរាប
Đây /nis/ នេះ
Xin lỗi /sôm tôs/ សូមទោស
Hân hạnh /riic rêai/ រីករាយ
Được gặp /ban chuôp/ បានជួប
Cám ơn /o cun/ អរកុណ
Cũng vậy /cooc ầy châng đe/ ក៏អីចឹងដែរ
Chào ông /chùm rêap sua lôôc/ ជំរាបសួរលោក
Chào bà /chùm rêap sua lôôc s'rây/ ជំរាបសួរលោកស្រី
0 nhận xét:
Đăng nhận xét