Từ vựng Khmer - Chào hỏi
Chào (đối với người lớn) /chùm reap sua/ ជំរាបសួរ
Mạnh khỏe /sóc sop bai/ សុខសប្បាយ
Cám ơn /o cun/ អរគុណ
Gặp /chuôp/ ជួប
Được gặp ông /ban chuôp lôôc/ បានជួបលោក
Còn bạn? /chòm nec mích/ ចំណែកមិត្ត
Gia đình /c'rua sa/ គ្រួសារ
Lâu lắm rồi /duu năs hơi/ យូរណាស់ហើយ
Bình thường /thom mă đa/ ធម្មតា
Công việc /ca nghêa/ ការងារ
Thế nào /dàng mếch/ យ៉ាងម៉េច
0 nhận xét:
Đăng nhận xét